Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AAVE thành 267,94 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 267,94 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AAVE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:12 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AAVE đến EUR đứng ở 265,79 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 250,92 VND. EUR giá dao động bởi 2,17% trong một giờ qua và thay đổi bởi 11,29 VND trong 24 giờ qua
4,07 T VND
467,84 Tr VND
15,21 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 269,19 VND | 1,25 VND | 0,46542% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 263,43 VND | -4,51 VND | -1,71% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 264,30 VND | -3,64 VND | -1,38% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 249,83 VND | -18,11 VND | -7,25% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 244,01 VND | -23,93 VND | -9,81% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 225,81 VND | -42,13 VND | -18,66% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 220,35 VND | -47,59 VND | -21,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 231,13 VND | -36,81 VND | -15,93% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 224,47 VND | -43,47 VND | -19,37% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 215,38 VND | -52,56 VND | -24,40% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 220,80 VND | -47,14 VND | -21,35% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 228,42 VND | -39,52 VND | -17,30% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 239,96 VND | -27,98 VND | -11,66% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 243,84 VND | -24,10 VND | -9,88% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 248,43 VND | -19,51 VND | -7,85% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 259,67 VND | -8,27 VND | -3,18% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 251,25 VND | -16,69 VND | -6,64% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 250,41 VND | -17,53 VND | -7,00% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 244,03 VND | -23,91 VND | -9,80% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 246,94 VND | -21,00 VND | -8,50% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 264,73 VND | -3,21 VND | -1,21% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 275,68 VND | 7,74 VND | 2,81% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 279,11 VND | 11,17 VND | 4,00% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 274,36 VND | 6,42 VND | 2,34% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 279,22 VND | 11,28 VND | 4,04% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 276,82 VND | 8,88 VND | 3,21% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 277,81 VND | 9,87 VND | 3,55% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 281,67 VND | 13,73 VND | 4,87% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 269,81 VND | 1,87 VND | 0,69366% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 262,13 VND | -5,81 VND | -2,22% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €267.94 |
5.00 | €1.34K |
10.00 | €2.68K |
50.00 | €13.40K |
100.00 | €26.79K |
250.00 | €66.99K |
500.00 | €133.97K |
1000.00 | €267.94K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00373 |
€5.00 | 0.01866 |
€10.00 | 0.03732 |
€50.00 | 0.18661 |
€100.00 | 0.37322 |
€250.00 | 0.93304 |
€500.00 | 1.86609 |
€1.00K | 3.73218 |