Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ACX thành 0,1692 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,1692 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ACX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:47 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ACX đến EUR đứng ở 0,17029 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,15164 VND. EUR giá dao động bởi -0,54354% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01693 VND trong 24 giờ qua
102,69 Tr VND
14,80 Tr VND
607,01 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,17 VND | 0,00 VND | 0,56734% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,15 VND | -0,02 VND | -11,48% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -6,66% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,00 VND | -3,02% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -12,16% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -18,20% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -23,59% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -24,26% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -22,47% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,04 VND | -27,26% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,04 VND | -31,06% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,13 VND | -0,04 VND | -26,49% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -21,54% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -11,45% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -12,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -12,24% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -3,92% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,01 VND | -9,32% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,16 VND | -0,01 VND | -8,96% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -10,11% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -11,96% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 1,06% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,17 VND | 0,00 VND | 2,22% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,18 VND | 0,01 VND | 3,66% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,00 VND | -1,86% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,01 VND | -9,59% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -15,78% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,15 VND | -0,02 VND | -12,56% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -17,37% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,03 VND | -20,61% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.1692 |
5.00 | €0.84602 |
10.00 | €1.69 |
50.00 | €8.46 |
100.00 | €16.92 |
250.00 | €42.30 |
500.00 | €84.60 |
1000.00 | €169.20 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.91006 |
€5.00 | 29.5503 |
€10.00 | 59.10061 |
€50.00 | 295.50303 |
€100.00 | 591.00607 |
€250.00 | 1,477.51517 |
€500.00 | 2,955.03035 |
€1.00K | 5,910.0607 |