Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDZ thành 0,84573 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,84573 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:04 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDZ đến EUR đứng ở 0,85198 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,84232 VND. EUR giá dao động bởi 0,03181% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00065 VND trong 24 giờ qua
103,52 Tr VND
58,23 N VND
122,59 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,84 VND | -0,00 VND | -0,17542% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,30554% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,20822% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,19408% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,04265% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,84 VND | -0,00 VND | -0,16594% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,06786% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,6634% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,63179% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,39279% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,62101% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,63196% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,08% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,02 VND | 2,05% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,76269% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,67728% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -0,77018% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,83 VND | -0,02 VND | -2,00% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -0,74869% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -0,76272% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,01 VND | -0,924% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,00 VND | -0,50344% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,84 VND | -0,00 VND | -0,14306% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,55678% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,53176% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,50101% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,40328% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,45371% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,01 VND | 0,70757% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,50367% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.84573 |
5.00 | €4.23 |
10.00 | €8.46 |
50.00 | €42.29 |
100.00 | €84.57 |
250.00 | €211.43 |
500.00 | €422.87 |
1000.00 | €845.73 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.1824 |
€5.00 | 5.91202 |
€10.00 | 11.82405 |
€50.00 | 59.12024 |
€100.00 | 118.24049 |
€250.00 | 295.60122 |
€500.00 | 591.20243 |
€1.00K | 1,182.40487 |