1 USDZ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Anzen USDz (USDZ)?

Chuyển thành

Anzen USDz
USDZ
1 USDZ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDZ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDZ thành 1,36 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,36 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:21 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDZ đến KRW đứng ở 1,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,35 N VND. KRW giá dao động bởi -0,06705% trong một giờ qua và thay đổi bởi -12,03 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

166,64 T VND

Khối lượng (24 giờ)

88,08 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

122,59 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 USDZ sang KRW

Ngày1 USDZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
1,36 N VND
4,47 VND
0,32805%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
1,37 N VND
11,87 VND
0,86603%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,37 N VND
12,44 VND
0,90705%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,37 N VND
12,32 VND
0,89861%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,37 N VND
8,77 VND
0,64111%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,37 N VND
7,86 VND
0,57519%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,37 N VND
7,04 VND
0,51565%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,37 N VND
9,57 VND
0,69917%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,36 N VND
4,27 VND
0,31353%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,37 N VND
8,06 VND
0,59003%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,37 N VND
11,43 VND
0,83449%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,37 N VND
12,00 VND
0,87565%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,38 N VND
19,17 VND
1,39%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,38 N VND
16,67 VND
1,21%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,37 N VND
8,64 VND
0,63172%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,37 N VND
13,03 VND
0,9498%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,37 N VND
6,89 VND
0,50429%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,35 N VND
-11,05 VND
-0,8201%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,36 N VND
5,54 VND
0,40604%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,35 N VND
-4,43 VND
-0,32716%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,36 N VND
-2,05 VND
-0,151%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,36 N VND
5,25 VND
0,38472%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,37 N VND
7,20 VND
0,52749%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,38 N VND
17,98 VND
1,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,38 N VND
16,91 VND
1,23%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,38 N VND
16,48 VND
1,20%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,37 N VND
14,94 VND
1,09%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,37 N VND
11,51 VND
0,83991%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,37 N VND
13,18 VND
0,96074%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,37 N VND
12,72 VND
0,92753%

USDZ sang KRW

usdz Anzen USDz KRW
1.00
₩1.36K
5.00
₩6.79K
10.00
₩13.59K
50.00
₩67.93K
100.00
₩135.86K
250.00
₩339.65K
500.00
₩679.31K
1000.00
₩1.36M

KRW sang USDZ

KRWusdz Anzen USDz
₩1.00
0.00074
₩5.00
0.00368
₩10.00
0.00736
₩50.00
0.0368
₩100.00
0.0736
₩250.00
0.18401
₩500.00
0.36802
₩1.00K
0.73605
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi