Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NFT thành 0,0₍₆₎4027 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₆₎4027 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NFT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NFT đến EUR đứng ở 0,0₍₆₎4055 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₆₎4008 VND. EUR giá dao động bởi -0,03333% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₈₎2671 VND trong 24 giờ qua
398,27 Tr VND
21,03 Tr VND
990,11 NT VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,02941% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,19% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,82584% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,5349% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,16% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,99309% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,39% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,11% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,20% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,20% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,9743% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,65% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,21% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,67% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,31% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,48% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,0951% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,38% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,21% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,12% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,14% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,34% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,64% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,90% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,79806% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,2343% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,68563% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,48% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,27% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,44% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₆₎4027 |
5.00 | €0.0₍₅₎2013 |
10.00 | €0.0₍₅₎4027 |
50.00 | €0.0₍₄₎2013 |
100.00 | €0.0₍₄₎4027 |
250.00 | €0.0001 |
500.00 | €0.0002 |
1000.00 | €0.0004 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2,483,102.48757 |
€5.00 | 12,415,512.43786 |
€10.00 | 24,831,024.87572 |
€50.00 | 124,155,124.3786 |
€100.00 | 248,310,248.75721 |
€250.00 | 620,775,621.89302 |
€500.00 | 1,241,551,243.78604 |
€1.00K | 2,483,102,487.57207 |