Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ADF thành 0,0₍₅₎603 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎603 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ADF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:40 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ADF đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎862 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎602 VND. EUR giá dao động bởi -0,0034% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎2590 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
21,25 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,43% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 41,33% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 41,40% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,26% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,24% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 53,43% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 53,40% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 46,20% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,01% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,18% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,17% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 62,71% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 55,64% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 78,56% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,64% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,93% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,99% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 49,91% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 22,21% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 53,11% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 53,03% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎603 |
5.00 | €0.0₍₄₎3015 |
10.00 | €0.0₍₄₎603 |
50.00 | €0.0003 |
100.00 | €0.0006 |
250.00 | €0.00151 |
500.00 | €0.00302 |
1000.00 | €0.00603 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 165,837.47927 |
€5.00 | 829,187.39635 |
€10.00 | 1,658,374.7927 |
€50.00 | 8,291,873.96352 |
€100.00 | 16,583,747.92703 |
€250.00 | 41,459,369.81758 |
€500.00 | 82,918,739.63516 |
€1.00K | 165,837,479.27032 |