Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ASBNB thành 770,22 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 770,22 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ASBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:15 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ASBNB đến EUR đứng ở 770,51 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 727,88 VND. EUR giá dao động bởi 0,12746% trong một giờ qua và thay đổi bởi 42,33 VND trong 24 giờ qua
216,61 Tr VND
50,70 N VND
282,48 N VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 772,18 VND | 1,96 VND | 0,25334% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 731,17 VND | -39,05 VND | -5,34% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 729,19 VND | -41,03 VND | -5,63% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 723,94 VND | -46,28 VND | -6,39% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 718,41 VND | -51,81 VND | -7,21% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 712,21 VND | -58,01 VND | -8,15% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 697,49 VND | -72,73 VND | -10,43% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 687,70 VND | -82,52 VND | -12,00% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 700,11 VND | -70,11 VND | -10,01% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 685,21 VND | -85,01 VND | -12,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 671,17 VND | -99,05 VND | -14,76% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 687,79 VND | -82,43 VND | -11,98% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 726,52 VND | -43,70 VND | -6,02% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 730,66 VND | -39,56 VND | -5,41% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 736,12 VND | -34,10 VND | -4,63% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 745,27 VND | -24,95 VND | -3,35% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 754,97 VND | -15,25 VND | -2,02% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 712,56 VND | -57,66 VND | -8,09% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 701,16 VND | -69,06 VND | -9,85% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 690,30 VND | -79,92 VND | -11,58% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 691,91 VND | -78,31 VND | -11,32% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 702,94 VND | -67,28 VND | -9,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 691,19 VND | -79,03 VND | -11,43% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 687,55 VND | -82,67 VND | -12,02% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 661,82 VND | -108,40 VND | -16,38% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 659,35 VND | -110,87 VND | -16,82% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 654,10 VND | -116,12 VND | -17,75% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 641,48 VND | -128,74 VND | -20,07% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 615,15 VND | -155,07 VND | -25,21% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 623,74 VND | -146,48 VND | -23,48% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €770.22 |
5.00 | €3.85K |
10.00 | €7.70K |
50.00 | €38.51K |
100.00 | €77.02K |
250.00 | €192.56K |
500.00 | €385.11K |
1000.00 | €770.22K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.0013 |
€5.00 | 0.00649 |
€10.00 | 0.01298 |
€50.00 | 0.06492 |
€100.00 | 0.12983 |
€250.00 | 0.32458 |
€500.00 | 0.64917 |
€1.00K | 1.29833 |