1 AXL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Axelar (AXL)?

Chuyển thành

Axelar
AXL
1 AXL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho AXL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 AXL thành 509,40 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 509,40 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi AXL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:34 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 AXL đến KRW đứng ở 514,52 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 483,37 VND. KRW giá dao động bởi 0,117% trong một giờ qua và thay đổi bởi 26,04 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

518,61 T VND

Khối lượng (24 giờ)

24,06 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,02 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Axelar là gì?

Tìm hiểu giá trị của Axelar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 AXL sang KRW

Ngày1 AXL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
515,24 VND
5,84 VND
1,13%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
475,78 VND
-33,62 VND
-7,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
504,29 VND
-5,11 VND
-1,01%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
499,85 VND
-9,55 VND
-1,91%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
491,67 VND
-17,73 VND
-3,61%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
482,87 VND
-26,53 VND
-5,49%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
464,67 VND
-44,73 VND
-9,63%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
463,15 VND
-46,25 VND
-9,99%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
486,07 VND
-23,33 VND
-4,80%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
469,67 VND
-39,73 VND
-8,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
453,04 VND
-56,36 VND
-12,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
465,11 VND
-44,29 VND
-9,52%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
476,65 VND
-32,75 VND
-6,87%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
504,33 VND
-5,07 VND
-1,01%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
512,40 VND
3,00 VND
0,58554%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
527,30 VND
17,90 VND
3,39%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
570,46 VND
61,06 VND
10,70%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
575,81 VND
66,41 VND
11,53%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
612,78 VND
103,38 VND
16,87%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
537,20 VND
27,80 VND
5,18%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
503,93 VND
-5,47 VND
-1,08%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
556,79 VND
47,39 VND
8,51%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
552,59 VND
43,19 VND
7,82%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
553,97 VND
44,57 VND
8,05%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
524,27 VND
14,87 VND
2,84%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
515,83 VND
6,43 VND
1,25%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
518,84 VND
9,44 VND
1,82%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
512,09 VND
2,69 VND
0,52491%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
504,69 VND
-4,71 VND
-0,93234%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
487,93 VND
-21,47 VND
-4,40%

AXL sang KRW

axl Axelar KRW
1.00
₩509.40
5.00
₩2.55K
10.00
₩5.09K
50.00
₩25.47K
100.00
₩50.94K
250.00
₩127.35K
500.00
₩254.70K
1000.00
₩509.40K

KRW sang AXL

KRWaxl Axelar
₩1.00
0.00196
₩5.00
0.00982
₩10.00
0.01963
₩50.00
0.09815
₩100.00
0.19631
₩250.00
0.49077
₩500.00
0.98155
₩1.00K
1.96309
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi