1 CBU đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Banque Universal (CBU)?

Chuyển thành

Banque Universal
CBU
1 CBU = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CBU đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CBU thành 335,94 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 335,94 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CBU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CBU đến KRW đứng ở 344,78 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 330,71 VND. KRW giá dao động bởi 0,57739% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,88 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

26,67 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Banque Universal là gì?

Tìm hiểu giá trị của Banque Universal trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CBU sang KRW

Ngày1 CBU sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
371,36 VND
35,42 VND
9,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
334,64 VND
-1,30 VND
-0,38865%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
336,19 VND
0,25 VND
0,07424%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
337,64 VND
1,70 VND
0,50281%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
317,19 VND
-18,75 VND
-5,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
308,62 VND
-27,32 VND
-8,85%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
290,32 VND
-45,62 VND
-15,72%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
285,29 VND
-50,65 VND
-17,75%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
292,19 VND
-43,75 VND
-14,97%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
276,41 VND
-59,53 VND
-21,54%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
268,49 VND
-67,45 VND
-25,12%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
275,32 VND
-60,62 VND
-22,02%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
293,72 VND
-42,22 VND
-14,37%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
301,68 VND
-34,26 VND
-11,35%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
299,30 VND
-36,64 VND
-12,24%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
298,93 VND
-37,01 VND
-12,38%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
305,26 VND
-30,68 VND
-10,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
296,07 VND
-39,87 VND
-13,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
293,31 VND
-42,63 VND
-14,54%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
289,67 VND
-46,27 VND
-15,97%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
284,08 VND
-51,86 VND
-18,25%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
294,44 VND
-41,50 VND
-14,09%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
296,09 VND
-39,85 VND
-13,46%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
297,85 VND
-38,09 VND
-12,79%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
284,48 VND
-51,46 VND
-18,09%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
281,14 VND
-54,80 VND
-19,49%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
275,66 VND
-60,28 VND
-21,87%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
265,88 VND
-70,06 VND
-26,35%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
247,44 VND
-88,50 VND
-35,77%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
236,99 VND
-98,95 VND
-41,75%

CBU sang KRW

cbu Banque Universal KRW
1.00
₩335.94
5.00
₩1.68K
10.00
₩3.36K
50.00
₩16.80K
100.00
₩33.59K
250.00
₩83.99K
500.00
₩167.97K
1000.00
₩335.94K

KRW sang CBU

KRWcbu Banque Universal
₩1.00
0.00298
₩5.00
0.01488
₩10.00
0.02977
₩50.00
0.14884
₩100.00
0.29767
₩250.00
0.74418
₩500.00
1.48836
₩1.00K
2.97672
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi