Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BRETT thành 0,05069 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05069 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BRETT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:43 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BRETT đến EUR đứng ở 0,05144 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04605 VND. EUR giá dao động bởi 0,17074% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00392 VND trong 24 giờ qua
502,58 Tr VND
41,72 Tr VND
9,91 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,29833% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 2,09% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,31547% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,31% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -10,45% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -12,95% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,15% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -12,90% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -23,13% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -17,47% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -10,39% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,82% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -10,90% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -7,69% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,39866% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -5,77% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,11% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -10,15% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,95% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 10,00% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 8,01% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,70% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,73415% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -4,11% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,78% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,29% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,60% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -8,59% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,83% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.05069 |
5.00 | €0.25345 |
10.00 | €0.5069 |
50.00 | €2.53 |
100.00 | €5.07 |
250.00 | €12.67 |
500.00 | €25.35 |
1000.00 | €50.69 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 19.72776 |
€5.00 | 98.63878 |
€10.00 | 197.27757 |
€50.00 | 986.38785 |
€100.00 | 1,972.7757 |
€250.00 | 4,931.93924 |
€500.00 | 9,863.87848 |
€1.00K | 19,727.75695 |