Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BITB thành 0,02296 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02296 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BITB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:33 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BITB đến KRW đứng ở 0,0248 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01556 VND. KRW giá dao động bởi 0,126% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00184 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
3,75 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,03 VND | 0,01 VND | 18,29% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,15701% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 28,74% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,33% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -3,33% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,98% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,39% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,9231% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -28,69% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,17% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,17% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 30,20% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 30,55% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 36,89% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -13,51% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,35% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -11,55% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,18% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -6,28% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -15,26% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 37,76% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,48% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 2,73% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -4,09% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 13,80% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 26,65% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,01 VND | 25,38% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 13,45% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.02296 |
5.00 | ₩0.11481 |
10.00 | ₩0.22963 |
50.00 | ₩1.15 |
100.00 | ₩2.30 |
250.00 | ₩5.74 |
500.00 | ₩11.48 |
1000.00 | ₩22.96 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 43.54851 |
₩5.00 | 217.74253 |
₩10.00 | 435.48507 |
₩50.00 | 2,177.42533 |
₩100.00 | 4,354.85065 |
₩250.00 | 10,887.12663 |
₩500.00 | 21,774.25325 |
₩1.00K | 43,548.5065 |