1 SAVAX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX)?

Chuyển thành

BENQI Liquid Staked AVAX
SAVAX
1 SAVAX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SAVAX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SAVAX thành 42,04 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 42,04 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SAVAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:15 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SAVAX đến KRW đứng ở 42,66 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 40,76 N VND. KRW giá dao động bởi 0,28305% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,16 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

546,65 T VND

Khối lượng (24 giờ)

8,00 T VND

Nguồn cung lưu hành

13,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá BENQI Liquid Staked AVAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của BENQI Liquid Staked AVAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SAVAX sang KRW

Ngày1 SAVAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
42,30 N VND
262,43 VND
0,6204%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
38,71 N VND
-3,33 N VND
-8,59%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
40,29 N VND
-1,75 N VND
-4,34%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
41,01 N VND
-1,03 N VND
-2,52%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
40,21 N VND
-1,83 N VND
-4,54%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
39,39 N VND
-2,65 N VND
-6,72%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
37,50 N VND
-4,53 N VND
-12,08%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
36,95 N VND
-5,09 N VND
-13,77%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
38,78 N VND
-3,26 N VND
-8,40%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
36,13 N VND
-5,90 N VND
-16,34%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
35,34 N VND
-6,70 N VND
-18,95%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
36,42 N VND
-5,62 N VND
-15,43%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
38,14 N VND
-3,90 N VND
-10,23%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
39,53 N VND
-2,50 N VND
-6,33%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
41,12 N VND
-912,36 VND
-2,22%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
42,45 N VND
414,79 VND
0,97708%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
43,66 N VND
1,62 N VND
3,71%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
41,94 N VND
-94,25 VND
-0,22472%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
40,31 N VND
-1,73 N VND
-4,29%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
39,61 N VND
-2,43 N VND
-6,14%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
40,06 N VND
-1,98 N VND
-4,94%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
43,30 N VND
1,26 N VND
2,91%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
42,88 N VND
844,47 VND
1,97%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
42,51 N VND
468,15 VND
1,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
41,50 N VND
-537,76 VND
-1,30%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
39,79 N VND
-2,24 N VND
-5,64%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
40,35 N VND
-1,68 N VND
-4,17%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
38,07 N VND
-3,96 N VND
-10,41%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
38,04 N VND
-4,00 N VND
-10,51%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
35,77 N VND
-6,27 N VND
-17,52%

SAVAX sang KRW

savax BENQI Liquid Staked AVAX KRW
1.00
₩42.04K
5.00
₩210.19K
10.00
₩420.37K
50.00
₩2.10M
100.00
₩4.20M
250.00
₩10.51M
500.00
₩21.02M
1000.00
₩42.04M

KRW sang SAVAX

KRWsavax BENQI Liquid Staked AVAX
₩1.00
0.0₍₄₎2378
₩5.00
0.00012
₩10.00
0.00024
₩50.00
0.00119
₩100.00
0.00238
₩250.00
0.00595
₩500.00
0.01189
₩1.00K
0.02379
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi