Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 STX thành 0,64084 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,64084 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi STX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:08 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 STX đến EUR đứng ở 0,64285 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,60465 VND. EUR giá dao động bởi 0,69592% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00541 VND trong 24 giờ qua
1,14 T VND
30,31 Tr VND
1,79 T VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,62 VND | -0,02 VND | -2,72% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,65 VND | 0,00 VND | 0,72255% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,64 VND | 0,00 VND | 0,25597% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,01 VND | -1,28% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,01 VND | -1,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,05 VND | -8,07% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,05 VND | -8,50% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,62 VND | -0,03 VND | -4,18% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,05 VND | -8,18% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,58 VND | -0,06 VND | -11,07% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,05 VND | -8,08% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,62 VND | -0,02 VND | -3,19% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,66 VND | 0,02 VND | 3,00% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,67 VND | 0,03 VND | 5,06% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,04 VND | 5,60% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,73 VND | 0,09 VND | 12,34% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,05 VND | 6,69% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,05 VND | 6,99% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,66 VND | 0,02 VND | 3,12% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,04 VND | 5,39% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,13 VND | 16,42% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,75 VND | 0,11 VND | 14,96% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,75 VND | 0,11 VND | 14,86% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,73 VND | 0,09 VND | 12,03% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,72 VND | 0,08 VND | 10,82% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,74 VND | 0,10 VND | 12,94% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,06 VND | 8,08% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,70 VND | 0,06 VND | 8,01% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,68 VND | 0,04 VND | 5,91% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,67 VND | 0,03 VND | 4,82% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.64084 |
5.00 | €3.20 |
10.00 | €6.41 |
50.00 | €32.04 |
100.00 | €64.08 |
250.00 | €160.21 |
500.00 | €320.42 |
1000.00 | €640.84 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.56046 |
€5.00 | 7.8023 |
€10.00 | 15.60459 |
€50.00 | 78.02296 |
€100.00 | 156.04592 |
€250.00 | 390.1148 |
€500.00 | 780.22961 |
€1.00K | 1,560.45921 |