Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BD20 thành 0,0₍₄₎2728 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2728 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BD20 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:17 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BD20 đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3268 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2555 VND. EUR giá dao động bởi 3,18% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1797 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
14,65 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,67% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00496% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,13% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,34% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,45% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,74% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,94% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,33% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 18,46% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,62% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,24% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,02% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,26% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 36,05% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 37,84% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,54% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 50,25% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 52,79% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 57,00% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 47,29% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 44,14% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 56,87% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 64,72% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 67,09% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,91% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 19,28% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -67,16% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -67,80% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -69,53% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -70,50% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎2728 |
5.00 | €0.00014 |
10.00 | €0.00027 |
50.00 | €0.00136 |
100.00 | €0.00273 |
250.00 | €0.00682 |
500.00 | €0.01364 |
1000.00 | €0.02728 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 36,656.8915 |
€5.00 | 183,284.45748 |
€10.00 | 366,568.91496 |
€50.00 | 1,832,844.57478 |
€100.00 | 3,665,689.14956 |
€250.00 | 9,164,222.8739 |
€500.00 | 18,328,445.7478 |
€1.00K | 36,656,891.4956 |