Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BRETT thành 0,0₍₅₎205 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎205 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BRETT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:00 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BRETT đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎208 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎173 VND. EUR giá dao động bởi -0,56907% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎3204 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
54,58 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,02% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,81% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,16% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,08% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,73% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,64% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,83% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,06% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,62% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,28% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,59% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,90% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,80% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,46% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,48% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,96% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,29% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,31% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,75% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,74% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,39% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,46% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,15% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,22% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,68% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,55% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,63% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,28% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,68% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,15% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎205 |
5.00 | €0.0₍₄₎1024 |
10.00 | €0.0₍₄₎2049 |
50.00 | €0.0001 |
100.00 | €0.00021 |
250.00 | €0.00051 |
500.00 | €0.00102 |
1000.00 | €0.00205 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 487,804.87805 |
€5.00 | 2,439,024.39024 |
€10.00 | 4,878,048.78049 |
€50.00 | 24,390,243.90244 |
€100.00 | 48,780,487.80488 |
€250.00 | 121,951,219.5122 |
€500.00 | 243,902,439.02439 |
€1.00K | 487,804,878.04878 |