Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BROS thành 0,0₍₄₎3154 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3154 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BROS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:40 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BROS đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎3389 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3157 VND. EUR giá dao động bởi -0,99878% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1536 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
359,38 VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,59% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,88274% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,59% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,04% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,71% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,86% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,07% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,91% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,81% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,17% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,22% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,71% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,27% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,62% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,92% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,83% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,71% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,21% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,93% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,98% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,21% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,70% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,58% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,25% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,13% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,65% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,99% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,41% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,31% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,01% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎3154 |
5.00 | €0.00016 |
10.00 | €0.00032 |
50.00 | €0.00158 |
100.00 | €0.00315 |
250.00 | €0.00789 |
500.00 | €0.01577 |
1000.00 | €0.03154 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 31,705.77045 |
€5.00 | 158,528.85225 |
€10.00 | 317,057.7045 |
€50.00 | 1,585,288.52251 |
€100.00 | 3,170,577.04502 |
€250.00 | 7,926,442.61256 |
€500.00 | 15,852,885.22511 |
€1.00K | 31,705,770.45022 |