Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BROS thành 0,04893 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04893 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BROS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:22 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BROS đến KRW đứng ở 0,05232 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04852 VND. KRW giá dao động bởi -0,26989% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00235 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
140,01 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 0,05 VND | 0,00 VND | 7,43% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 4,95% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 7,55% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 7,01% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 5,78% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 1,24% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,39% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,34214% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,97% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -6,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 1,53% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 9,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 15,53% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 17,45% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 19,03% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 19,73% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 18,59% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 20,97% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 19,15% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 20,44% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,07 VND | 0,02 VND | 27,46% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,02 VND | 23,93% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 17,16% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 13,94% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 14,78% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 15,27% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 12,45% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,53% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,18% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -3,01% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.04893 |
5.00 | ₩0.24463 |
10.00 | ₩0.48926 |
50.00 | ₩2.45 |
100.00 | ₩4.89 |
250.00 | ₩12.23 |
500.00 | ₩24.46 |
1000.00 | ₩48.93 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 20.4389 |
₩5.00 | 102.19448 |
₩10.00 | 204.38897 |
₩50.00 | 1,021.94483 |
₩100.00 | 2,043.88967 |
₩250.00 | 5,109.72417 |
₩500.00 | 10,219.44835 |
₩1.00K | 20,438.89669 |