Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 B thành 0,53421 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,53421 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi B sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:05 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 B đến EUR đứng ở 0,55658 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,5227 VND. EUR giá dao động bởi -1,27% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01614 VND trong 24 giờ qua
534,69 Tr VND
19,45 Tr VND
1,00 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,54 VND | 0,01 VND | 0,98862% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,57 VND | 0,03 VND | 5,74% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,56 VND | 0,03 VND | 4,49% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,03 VND | -5,81% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,04 VND | -8,51% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,06 VND | -13,05% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,12 VND | -30,01% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,40 VND | -0,13 VND | -32,19% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,10 VND | -22,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,10 VND | -23,68% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,12 VND | -29,47% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,10 VND | -24,19% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,09 VND | -19,77% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,45 VND | -0,08 VND | -18,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,06 VND | -13,24% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,13 VND | -33,06% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,38 VND | -0,15 VND | -39,46% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,06 VND | -12,63% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,49 VND | -0,04 VND | -8,95% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,49 VND | -0,04 VND | -8,61% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,07 VND | -14,07% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,46 VND | -0,07 VND | -15,49% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,45 VND | -0,08 VND | -18,45% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,43 VND | -0,10 VND | -23,45% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,10 VND | -22,37% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,09 VND | -21,53% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,11 VND | -27,12% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,11 VND | -27,10% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,10 VND | -22,63% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,43 VND | -0,10 VND | -23,22% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.53421 |
5.00 | €2.67 |
10.00 | €5.34 |
50.00 | €26.71 |
100.00 | €53.42 |
250.00 | €133.55 |
500.00 | €267.10 |
1000.00 | €534.21 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.87193 |
€5.00 | 9.35967 |
€10.00 | 18.71934 |
€50.00 | 93.59668 |
€100.00 | 187.19335 |
€250.00 | 467.98338 |
€500.00 | 935.96677 |
€1.00K | 1,871.93354 |