1 ERA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Caldera (ERA)?

Chuyển thành

Caldera
ERA
1 ERA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ERA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ERA thành 1,43 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,43 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ERA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:10 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ERA đến KRW đứng ở 1,44 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi -0,19052% trong một giờ qua và thay đổi bởi 43,91 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

212,29 T VND

Khối lượng (24 giờ)

37,73 T VND

Nguồn cung lưu hành

148,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Caldera là gì?

Tìm hiểu giá trị của Caldera trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ERA sang KRW

Ngày1 ERA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
1,44 N VND
9,27 VND
0,64373%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
1,41 N VND
-17,33 VND
-1,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,51 N VND
74,77 VND
4,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,43 N VND
1,61 VND
0,1122%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
-36,87 VND
-2,65%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,40 N VND
-34,67 VND
-2,48%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,34 N VND
-85,46 VND
-6,35%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,40 N VND
-34,25 VND
-2,45%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,33 N VND
-96,19 VND
-7,21%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,30 N VND
-131,48 VND
-10,12%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,28 N VND
-150,76 VND
-11,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
-36,39 VND
-2,61%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,50 N VND
71,11 VND
4,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,57 N VND
136,95 VND
8,74%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,67 N VND
242,20 VND
14,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,76 N VND
334,46 VND
18,95%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,94 N VND
509,00 VND
26,25%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,79 N VND
358,29 VND
20,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,78 N VND
348,54 VND
19,59%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,99 N VND
558,65 VND
28,09%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,74 N VND
311,46 VND
17,88%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,73 N VND
298,81 VND
17,28%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,75 N VND
319,70 VND
18,27%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,76 N VND
330,91 VND
18,79%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,71 N VND
275,33 VND
16,14%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,90 N VND
472,79 VND
24,84%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
2,37 N VND
938,08 VND
39,61%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
2,36 N VND
926,76 VND
39,32%

ERA sang KRW

era Caldera KRW
1.00
₩1.43K
5.00
₩7.15K
10.00
₩14.30K
50.00
₩71.52K
100.00
₩143.03K
250.00
₩357.58K
500.00
₩715.17K
1000.00
₩1.43M

KRW sang ERA

KRWera Caldera
₩1.00
0.0007
₩5.00
0.0035
₩10.00
0.00699
₩50.00
0.03496
₩100.00
0.06991
₩250.00
0.17478
₩500.00
0.34957
₩1.00K
0.69914
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi