Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TIA thành 254,81 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 254,81 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TIA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:14 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TIA đến JPY đứng ở 266,34 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 251,94 VND. JPY giá dao động bởi 0,4516% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,26 VND trong 24 giờ qua
189,10 T VND
17,53 T VND
742,92 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 253,21 VND | -1,60 VND | -0,6325% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 270,56 VND | 15,75 VND | 5,82% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 269,03 VND | 14,22 VND | 5,29% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 261,18 VND | 6,37 VND | 2,44% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 253,69 VND | -1,12 VND | -0,4404% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 244,22 VND | -10,59 VND | -4,34% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 241,15 VND | -13,66 VND | -5,67% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 251,67 VND | -3,14 VND | -1,25% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 241,60 VND | -13,21 VND | -5,47% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 235,57 VND | -19,24 VND | -8,17% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 239,05 VND | -15,76 VND | -6,59% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 253,46 VND | -1,35 VND | -0,53224% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 267,02 VND | 12,21 VND | 4,57% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 277,40 VND | 22,59 VND | 8,14% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 280,10 VND | 25,29 VND | 9,03% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 305,11 VND | 50,30 VND | 16,48% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 284,50 VND | 29,69 VND | 10,44% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 287,37 VND | 32,56 VND | 11,33% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 268,64 VND | 13,83 VND | 5,15% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 282,30 VND | 27,49 VND | 9,74% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 323,12 VND | 68,31 VND | 21,14% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 330,25 VND | 75,44 VND | 22,84% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 322,18 VND | 67,37 VND | 20,91% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 296,85 VND | 42,04 VND | 14,16% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 291,75 VND | 36,94 VND | 12,66% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 289,71 VND | 34,90 VND | 12,05% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 295,91 VND | 41,10 VND | 13,89% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 294,15 VND | 39,34 VND | 13,37% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 274,79 VND | 19,98 VND | 7,27% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 277,58 VND | 22,77 VND | 8,20% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥254.81 |
5.00 | ¥1.27K |
10.00 | ¥2.55K |
50.00 | ¥12.74K |
100.00 | ¥25.48K |
250.00 | ¥63.70K |
500.00 | ¥127.41K |
1000.00 | ¥254.81K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00392 |
¥5.00 | 0.01962 |
¥10.00 | 0.03924 |
¥50.00 | 0.19622 |
¥100.00 | 0.39245 |
¥250.00 | 0.98112 |
¥500.00 | 1.96225 |
¥1.00K | 3.92449 |