Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XCN thành 19,14 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 19,14 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XCN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XCN đến KRW đứng ở 19,60 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 19,07 VND. KRW giá dao động bởi 0,234% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02862 VND trong 24 giờ qua
661,12 T VND
40,47 T VND
34,55 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 19,41 VND | 0,27 VND | 1,40% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 18,87 VND | -0,27 VND | -1,41% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 19,71 VND | 0,57 VND | 2,88% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 19,88 VND | 0,74 VND | 3,74% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 19,69 VND | 0,55 VND | 2,80% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 19,57 VND | 0,43 VND | 2,18% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 19,14 VND | -0,00 VND | -0,01587% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 19,29 VND | 0,15 VND | 0,7553% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 20,00 VND | 0,86 VND | 4,32% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 20,09 VND | 0,95 VND | 4,73% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 19,56 VND | 0,42 VND | 2,17% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 19,62 VND | 0,48 VND | 2,46% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 20,24 VND | 1,10 VND | 5,41% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 21,36 VND | 2,22 VND | 10,40% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 22,26 VND | 3,12 VND | 14,03% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 21,98 VND | 2,84 VND | 12,93% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 22,79 VND | 3,65 VND | 16,00% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 22,51 VND | 3,37 VND | 14,97% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 21,49 VND | 2,35 VND | 10,92% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 21,08 VND | 1,94 VND | 9,20% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 22,46 VND | 3,32 VND | 14,80% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 25,60 VND | 6,46 VND | 25,25% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 25,45 VND | 6,31 VND | 24,80% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 25,70 VND | 6,56 VND | 25,54% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 25,59 VND | 6,45 VND | 25,21% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 25,60 VND | 6,46 VND | 25,22% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 25,52 VND | 6,38 VND | 25,01% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 26,61 VND | 7,47 VND | 28,07% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 26,27 VND | 7,13 VND | 27,13% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 27,15 VND | 8,01 VND | 29,50% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩19.14 |
5.00 | ₩95.70 |
10.00 | ₩191.40 |
50.00 | ₩957.00 |
100.00 | ₩1.91K |
250.00 | ₩4.79K |
500.00 | ₩9.57K |
1000.00 | ₩19.14K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.05225 |
₩5.00 | 0.26123 |
₩10.00 | 0.52247 |
₩50.00 | 2.61233 |
₩100.00 | 5.22466 |
₩250.00 | 13.06165 |
₩500.00 | 26.1233 |
₩1.00K | 52.2466 |