Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XNY thành 0,01246 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01246 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XNY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:53 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XNY đến EUR đứng ở 0,01696 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00947 VND. EUR giá dao động bởi 10,42% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00047 VND trong 24 giờ qua
106,91 Tr VND
44,98 Tr VND
8,20 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | -0,00 VND | -12,39% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,42% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -69,22% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -205,65% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -420,01% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -361,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -314,36% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -258,18% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -341,83% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -408,55% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -443,36% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -433,52% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -518,45% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -428,83% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -454,05% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -356,80% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -324,15% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -360,17% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -341,34% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -309,99% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -254,31% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,01 VND | -253,18% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.01246 |
5.00 | €0.06229 |
10.00 | €0.12458 |
50.00 | €0.62288 |
100.00 | €1.25 |
250.00 | €3.11 |
500.00 | €6.23 |
1000.00 | €12.46 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 80.27235 |
€5.00 | 401.36174 |
€10.00 | 802.72348 |
€50.00 | 4,013.6174 |
€100.00 | 8,027.2348 |
€250.00 | 20,068.08701 |
€500.00 | 40,136.17401 |
€1.00K | 80,272.34802 |