1 COMP đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Compound (COMP)?

Chuyển thành

Compound
COMP
1 COMP = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho COMP đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 COMP thành 74,99 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 74,99 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi COMP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:34 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 COMP đến KRW đứng ở 75,80 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 71,49 N VND. KRW giá dao động bởi 0,57305% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,50 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

705,43 T VND

Khối lượng (24 giờ)

72,47 T VND

Nguồn cung lưu hành

9,40 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Compound là gì?

Tìm hiểu giá trị của Compound trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 COMP sang KRW

Ngày1 COMP sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
75,53 N VND
542,59 VND
0,71833%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
70,81 N VND
-4,18 N VND
-5,90%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
75,27 N VND
274,71 VND
0,36498%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
76,98 N VND
1,99 N VND
2,58%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
68,73 N VND
-6,26 N VND
-9,11%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
67,09 N VND
-7,90 N VND
-11,77%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
64,02 N VND
-10,97 N VND
-17,13%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
63,47 N VND
-11,52 N VND
-18,16%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
65,12 N VND
-9,87 N VND
-15,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
62,35 N VND
-12,65 N VND
-20,28%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
61,61 N VND
-13,39 N VND
-21,73%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
61,20 N VND
-13,79 N VND
-22,54%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
62,86 N VND
-12,14 N VND
-19,31%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
65,52 N VND
-9,47 N VND
-14,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
66,00 N VND
-8,99 N VND
-13,62%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
67,08 N VND
-7,91 N VND
-11,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
70,93 N VND
-4,06 N VND
-5,72%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
68,16 N VND
-6,83 N VND
-10,02%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
67,41 N VND
-7,58 N VND
-11,25%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
65,69 N VND
-9,31 N VND
-14,17%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
69,00 N VND
-5,99 N VND
-8,68%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
72,96 N VND
-2,04 N VND
-2,79%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
74,61 N VND
-382,56 VND
-0,51274%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
74,90 N VND
-89,51 VND
-0,1195%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
72,03 N VND
-2,96 N VND
-4,11%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
71,62 N VND
-3,37 N VND
-4,70%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
70,02 N VND
-4,98 N VND
-7,11%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
69,52 N VND
-5,47 N VND
-7,87%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
68,00 N VND
-7,00 N VND
-10,29%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
67,43 N VND
-7,56 N VND
-11,21%

COMP sang KRW

comp Compound KRW
1.00
₩74.99K
5.00
₩374.96K
10.00
₩749.92K
50.00
₩3.75M
100.00
₩7.50M
250.00
₩18.75M
500.00
₩37.50M
1000.00
₩74.99M

KRW sang COMP

KRWcomp Compound
₩1.00
0.0₍₄₎1333
₩5.00
0.0₍₄₎6667
₩10.00
0.00013
₩50.00
0.00067
₩100.00
0.00133
₩250.00
0.00333
₩500.00
0.00667
₩1.00K
0.01333
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi