Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DLY thành 0,00069 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00069 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DLY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:37 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DLY đến USD đứng ở 0,0007 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00068 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎875 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
2,70 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,25% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,25% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎3656% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,34% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,34% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,21% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,05% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,05% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,03% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,66632% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,12% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,66% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,52% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,52% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00852% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,57898% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,57898% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,80149% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,93849% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,87% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,87% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,52% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,72% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,27% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,27% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,74% |
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $0.00069 |
5.00 | $0.00345 |
10.00 | $0.0069 |
50.00 | $0.03448 |
100.00 | $0.06895 |
250.00 | $0.17238 |
500.00 | $0.34476 |
1000.00 | $0.68951 |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 1,450.30529 |
$5.00 | 7,251.52645 |
$10.00 | 14,503.05289 |
$50.00 | 72,515.26446 |
$100.00 | 145,030.52893 |
$250.00 | 362,576.32232 |
$500.00 | 725,152.64463 |
$1.00K | 1,450,305.28926 |