Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DEGEN thành 0,00355 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00355 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DEGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DEGEN đến EUR đứng ở 0,00358 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0032 VND. EUR giá dao động bởi -0,48923% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00034 VND trong 24 giờ qua
88,82 Tr VND
13,41 Tr VND
25,01 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,18% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,28% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,44002% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,56% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,72% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,78% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,14% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,38% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,63% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,21% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,48% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,49% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,80% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,62% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,41% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,89% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,27% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,10% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,50% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,61% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,43% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,99% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,24% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,91% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,79% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,03% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,56% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00355 |
5.00 | €0.01776 |
10.00 | €0.03553 |
50.00 | €0.17763 |
100.00 | €0.35525 |
250.00 | €0.88813 |
500.00 | €1.78 |
1000.00 | €3.55 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 281.49191 |
€5.00 | 1,407.45954 |
€10.00 | 2,814.91907 |
€50.00 | 14,074.59536 |
€100.00 | 28,149.19071 |
€250.00 | 70,372.97678 |
€500.00 | 140,745.95355 |
€1.00K | 281,491.90711 |