Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DRIFT thành 0,51067 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,51067 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DRIFT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:45 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DRIFT đến EUR đứng ở 0,51298 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,45777 VND. EUR giá dao động bởi 0,55834% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,04651 VND trong 24 giờ qua
317,96 Tr VND
19,41 Tr VND
623,03 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,50 VND | -0,01 VND | -2,07% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,47 VND | -0,04 VND | -7,71% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,02 VND | -3,75% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,02 VND | -3,54% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,02 VND | -4,18% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,06 VND | -13,27% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,09 VND | -20,20% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,08 VND | -17,42% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,05 VND | -11,66% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,07 VND | -16,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,42 VND | -0,09 VND | -20,52% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,44 VND | -0,07 VND | -17,05% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,05 VND | -11,65% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,48 VND | -0,03 VND | -7,03% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,49 VND | -0,02 VND | -4,75% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,49 VND | -0,03 VND | -5,23% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,01 VND | 1,71% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,51 VND | -0,01 VND | -0,99748% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,51 VND | -0,00 VND | -0,67595% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,50 VND | -0,02 VND | -3,16% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,50 VND | -0,01 VND | -1,79% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,04 VND | 7,53% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,59 VND | 0,08 VND | 12,92% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,44 VND | -0,07 VND | -16,88% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,42 VND | -0,09 VND | -20,93% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,41 VND | -0,10 VND | -23,33% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,43 VND | -0,08 VND | -17,86% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,41 VND | -0,10 VND | -25,86% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,11 VND | -27,72% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,40 VND | -0,11 VND | -27,95% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.51067 |
5.00 | €2.55 |
10.00 | €5.11 |
50.00 | €25.53 |
100.00 | €51.07 |
250.00 | €127.67 |
500.00 | €255.34 |
1000.00 | €510.67 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.95821 |
€5.00 | 9.79104 |
€10.00 | 19.58208 |
€50.00 | 97.9104 |
€100.00 | 195.82079 |
€250.00 | 489.55198 |
€500.00 | 979.10396 |
€1.00K | 1,958.20793 |