1 EZ đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 EasyFi V2 (EZ)?

Chuyển thành

EasyFi V2
EZ
1 EZ = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EZ đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EZ thành 0,00087 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00087 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:45 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EZ đến EUR đứng ở 0,00088 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00087 VND. EUR giá dao động bởi -0,03008% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1387 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

25,45 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá EasyFi V2 là gì?

Tìm hiểu giá trị của EasyFi V2 trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EZ sang EUR

Ngày1 EZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,95697%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-18,71%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,01%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,76%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,41%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
88,28%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,01 VND
88,12%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,13%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,10%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,16%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,93%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,42%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,43%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,43%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
62,30%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
62,11%

EZ sang EUR

ez EasyFi V2 EUR
1.00
€0.00087
5.00
€0.00435
10.00
€0.0087
50.00
€0.04352
100.00
€0.08705
250.00
€0.21762
500.00
€0.43524
1000.00
€0.87047

EUR sang EZ

EURez EasyFi V2
€1.00
1,148.80467
€5.00
5,744.02334
€10.00
11,488.04669
€50.00
57,440.23344
€100.00
114,880.46687
€250.00
287,201.16719
€500.00
574,402.33437
€1.00K
1,148,804.66874
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi