Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EIGEN thành 1,21 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,21 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EIGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:45 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EIGEN đến EUR đứng ở 1,22 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,15 VND. EUR giá dao động bởi 1,36% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,05197 VND trong 24 giờ qua
386,70 Tr VND
92,17 Tr VND
319,50 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 1,19 VND | -0,02 VND | -1,80% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 1,14 VND | -0,07 VND | -6,19% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,22 VND | 0,01 VND | 0,42359% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,23 VND | 0,02 VND | 1,38% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,13 VND | -0,08 VND | -6,99% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,07 VND | -0,14 VND | -12,67% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,98 VND | -0,23 VND | -23,15% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,96 VND | -0,25 VND | -26,52% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,02 VND | -0,19 VND | -19,14% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,97 VND | -0,24 VND | -24,91% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,93 VND | -0,28 VND | -30,69% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,95 VND | -0,26 VND | -27,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,02 VND | -0,19 VND | -18,91% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,10 VND | -0,11 VND | -9,83% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,13 VND | -0,08 VND | -6,72% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,12 VND | -0,09 VND | -8,50% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,20 VND | -0,01 VND | -0,74173% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,15 VND | -0,06 VND | -4,79% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,16 VND | -0,05 VND | -4,56% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,10 VND | -0,11 VND | -9,54% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,13 VND | -0,08 VND | -7,16% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,27 VND | 0,06 VND | 4,83% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,32 VND | 0,11 VND | 8,57% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,33 VND | 0,12 VND | 9,32% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,33 VND | 0,12 VND | 8,86% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,28 VND | 0,07 VND | 5,52% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,32 VND | 0,11 VND | 8,15% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,25 VND | 0,04 VND | 3,14% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 1,23 VND | 0,02 VND | 1,79% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 1,13 VND | -0,08 VND | -7,36% |
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang EUR
1 EIGEN bằng 1,21 EUR
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang JPY
1 EIGEN bằng 209,11 JPY
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang KRW
1 EIGEN bằng 1.955,31 KRW
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang USD
1 EIGEN bằng 1,42 USD
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang VND
1 EIGEN bằng 37.328,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €1.21 |
5.00 | €6.05 |
10.00 | €12.10 |
50.00 | €60.50 |
100.00 | €121.00 |
250.00 | €302.50 |
500.00 | €605.00 |
1000.00 | €1.21K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.82645 |
€5.00 | 4.13223 |
€10.00 | 8.26446 |
€50.00 | 41.32231 |
€100.00 | 82.64463 |
€250.00 | 206.61157 |
€500.00 | 413.22314 |
€1.00K | 826.44628 |