Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EIGEN thành 222,41 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 222,41 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EIGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:50 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EIGEN đến JPY đứng ở 222,43 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 200,32 VND. JPY giá dao động bởi 4,38% trong một giờ qua và thay đổi bởi 20,83 VND trong 24 giờ qua
71,01 T VND
20,41 T VND
319,50 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 226,31 VND | 3,90 VND | 1,72% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 196,10 VND | -26,31 VND | -13,42% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 209,00 VND | -13,41 VND | -6,41% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 210,97 VND | -11,44 VND | -5,42% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 194,50 VND | -27,91 VND | -14,35% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 184,11 VND | -38,30 VND | -20,80% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 168,71 VND | -53,70 VND | -31,83% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 163,36 VND | -59,05 VND | -36,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 172,49 VND | -49,92 VND | -28,94% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 165,48 VND | -56,93 VND | -34,40% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 158,15 VND | -64,26 VND | -40,63% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 162,77 VND | -59,64 VND | -36,64% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 175,42 VND | -46,99 VND | -26,79% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 187,97 VND | -34,44 VND | -18,32% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 194,43 VND | -27,98 VND | -14,39% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 192,07 VND | -30,34 VND | -15,80% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 208,70 VND | -13,71 VND | -6,57% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 200,28 VND | -22,13 VND | -11,05% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 200,59 VND | -21,82 VND | -10,88% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 191,12 VND | -31,29 VND | -16,37% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 194,63 VND | -27,78 VND | -14,27% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 219,03 VND | -3,38 VND | -1,54% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 228,15 VND | 5,74 VND | 2,51% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 230,41 VND | 8,00 VND | 3,47% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 229,73 VND | 7,32 VND | 3,19% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 221,61 VND | -0,80 VND | -0,36129% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 227,15 VND | 4,74 VND | 2,09% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 215,14 VND | -7,27 VND | -3,38% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 212,74 VND | -9,67 VND | -4,55% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 194,29 VND | -28,12 VND | -14,47% |
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang EUR
1 EIGEN bằng 1,29 EUR
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang JPY
1 EIGEN bằng 222,41 JPY
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang KRW
1 EIGEN bằng 2.081,24 KRW
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang USD
1 EIGEN bằng 1,51 USD
EigenCloud (prev. EigenLayer) sang VND
1 EIGEN bằng 39.658,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥222.41 |
5.00 | ¥1.11K |
10.00 | ¥2.22K |
50.00 | ¥11.12K |
100.00 | ¥22.24K |
250.00 | ¥55.60K |
500.00 | ¥111.21K |
1000.00 | ¥222.41K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0045 |
¥5.00 | 0.02248 |
¥10.00 | 0.04496 |
¥50.00 | 0.22481 |
¥100.00 | 0.44962 |
¥250.00 | 1.12405 |
¥500.00 | 2.2481 |
¥1.00K | 4.4962 |