1 EIGEN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 EigenCloud (prev. EigenLayer) (EIGEN)?

Chuyển thành

EigenCloud (prev. EigenLayer)
EIGEN
1 EIGEN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho EIGEN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 EIGEN thành 1,96 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,96 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi EIGEN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:45 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 EIGEN đến KRW đứng ở 1,97 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,86 N VND. KRW giá dao động bởi 1,47% trong một giờ qua và thay đổi bởi 85,07 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

624,79 T VND

Khối lượng (24 giờ)

148,85 T VND

Nguồn cung lưu hành

319,50 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá EigenCloud (prev. EigenLayer) là gì?

Tìm hiểu giá trị của EigenCloud (prev. EigenLayer) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 EIGEN sang KRW

Ngày1 EIGEN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
1,92 N VND
-34,29 VND
-1,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
1,84 N VND
-114,45 VND
-6,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,97 N VND
10,50 VND
0,53423%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,98 N VND
29,65 VND
1,49%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,83 N VND
-125,99 VND
-6,89%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,74 N VND
-217,16 VND
-12,49%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,59 N VND
-367,61 VND
-23,15%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,54 N VND
-418,23 VND
-27,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,63 N VND
-326,47 VND
-20,04%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,56 N VND
-393,57 VND
-25,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,49 N VND
-464,80 VND
-31,18%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,53 N VND
-421,26 VND
-27,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,62 N VND
-336,39 VND
-20,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,75 N VND
-200,52 VND
-11,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,82 N VND
-134,77 VND
-7,40%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,80 N VND
-158,90 VND
-8,85%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,95 N VND
-1,13 VND
-0,05779%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,88 N VND
-78,51 VND
-4,18%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,88 N VND
-74,77 VND
-3,98%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,78 N VND
-172,27 VND
-9,66%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,83 N VND
-127,46 VND
-6,97%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
2,06 N VND
105,31 VND
5,11%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
2,14 N VND
185,04 VND
8,65%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
2,16 N VND
204,45 VND
9,47%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
2,15 N VND
192,38 VND
8,96%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
2,07 N VND
116,48 VND
5,62%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
2,13 N VND
175,66 VND
8,24%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
2,01 N VND
59,32 VND
2,94%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,98 N VND
28,90 VND
1,46%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,82 N VND
-137,07 VND
-7,54%

EIGEN sang KRW

eigen EigenCloud (prev. EigenLayer) KRW
1.00
₩1.96K
5.00
₩9.78K
10.00
₩19.55K
50.00
₩97.77K
100.00
₩195.53K
250.00
₩488.83K
500.00
₩977.66K
1000.00
₩1.96M

KRW sang EIGEN

KRWeigen EigenCloud (prev. EigenLayer)
₩1.00
0.00051
₩5.00
0.00256
₩10.00
0.00511
₩50.00
0.02557
₩100.00
0.05114
₩250.00
0.12786
₩500.00
0.25571
₩1.00K
0.51143
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi