1 USDE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ethena USDe (USDE)?

Chuyển thành

Ethena USDe
USDE
1 USDE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDE thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:12 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDE đến KRW đứng ở 1,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,39 N VND. KRW giá dao động bởi -0,13334% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,41 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

14,64 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

785,05 T VND

Nguồn cung lưu hành

10,56 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 USDE sang KRW

Ngày1 USDE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
1,39 N VND
5,67 VND
0,4074%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
3,54 VND
0,25451%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
3,01 VND
0,2166%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
2,20 VND
0,15828%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
0,25 VND
0,01786%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,34 VND
-0,02434%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
1,58 VND
0,11391%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
-3,65 VND
-0,26413%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
3,03 VND
0,21823%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
2,43 VND
0,17493%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
2,68 VND
0,19271%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,40 N VND
10,10 VND
0,72317%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,40 N VND
8,07 VND
0,57871%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
2,44 VND
0,17558%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
2,87 VND
0,20653%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,39 N VND
-1,38 VND
-0,09941%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,39 N VND
-0,63 VND
-0,0457%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,38 N VND
-2,04 VND
-0,14709%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,37 N VND
-14,09 VND
-1,03%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,38 N VND
-10,69 VND
-0,77689%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,38 N VND
-4,25 VND
-0,3073%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,38 N VND
-2,54 VND
-0,18316%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,39 N VND
6,41 VND
0,46016%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,39 N VND
5,87 VND
0,42166%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,39 N VND
6,87 VND
0,49304%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,39 N VND
7,56 VND
0,54214%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,39 N VND
0,64 VND
0,0464%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,39 N VND
0,72 VND
0,05219%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,38 N VND
-2,87 VND
-0,20701%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
1,38 N VND
-5,26 VND
-0,38037%

USDE sang KRW

usde Ethena USDe KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.93K
10.00
₩13.87K
50.00
₩69.35K
100.00
₩138.70K
250.00
₩346.75K
500.00
₩693.49K
1000.00
₩1.39M

KRW sang USDE

KRWusde Ethena USDe
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.0036
₩10.00
0.00721
₩50.00
0.03605
₩100.00
0.0721
₩250.00
0.18025
₩500.00
0.3605
₩1.00K
0.72099
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi