1 ENS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ethereum Name Service (ENS)?

Chuyển thành

Ethereum Name Service
ENS
1 ENS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ENS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ENS thành 40,67 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 40,67 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ENS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ENS đến KRW đứng ở 41,26 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 39,57 N VND. KRW giá dao động bởi -0,41351% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,02 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,36 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

268,35 T VND

Nguồn cung lưu hành

33,17 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ethereum Name Service là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ethereum Name Service trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ENS sang KRW

Ngày1 ENS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
40,68 N VND
12,84 VND
0,03156%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
38,86 N VND
-1,81 N VND
-4,66%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
40,97 N VND
297,50 VND
0,72616%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
41,13 N VND
461,55 VND
1,12%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
39,15 N VND
-1,52 N VND
-3,88%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
38,42 N VND
-2,26 N VND
-5,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
36,32 N VND
-4,35 N VND
-11,98%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
36,11 N VND
-4,56 N VND
-12,62%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
37,45 N VND
-3,22 N VND
-8,60%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
35,37 N VND
-5,31 N VND
-15,00%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
34,08 N VND
-6,59 N VND
-19,34%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
35,26 N VND
-5,41 N VND
-15,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
37,44 N VND
-3,23 N VND
-8,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
39,29 N VND
-1,38 N VND
-3,52%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
39,70 N VND
-971,87 VND
-2,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
39,93 N VND
-743,74 VND
-1,86%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
43,04 N VND
2,37 N VND
5,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
42,03 N VND
1,35 N VND
3,22%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
39,45 N VND
-1,22 N VND
-3,10%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
38,42 N VND
-2,25 N VND
-5,85%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
38,12 N VND
-2,56 N VND
-6,71%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
39,83 N VND
-843,59 VND
-2,12%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
38,55 N VND
-2,12 N VND
-5,50%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
39,75 N VND
-919,49 VND
-2,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
38,89 N VND
-1,79 N VND
-4,59%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
38,01 N VND
-2,66 N VND
-7,00%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
38,89 N VND
-1,78 N VND
-4,59%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
36,91 N VND
-3,76 N VND
-10,19%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
33,52 N VND
-7,15 N VND
-21,33%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
31,26 N VND
-9,42 N VND
-30,12%

ENS sang KRW

ens Ethereum Name Service KRW
1.00
₩40.67K
5.00
₩203.36K
10.00
₩406.72K
50.00
₩2.03M
100.00
₩4.07M
250.00
₩10.17M
500.00
₩20.34M
1000.00
₩40.67M

KRW sang ENS

KRWens Ethereum Name Service
₩1.00
0.0₍₄₎2458
₩5.00
0.00012
₩10.00
0.00025
₩50.00
0.00123
₩100.00
0.00246
₩250.00
0.00615
₩500.00
0.01229
₩1.00K
0.02459
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi