Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FET thành 0,68563 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,68563 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:52 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FET đến USD đứng ở 0,71411 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,67951 VND. USD giá dao động bởi 0,59592% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01465 VND trong 24 giờ qua
1,78 T VND
98,75 Tr VND
2,60 T VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,69 VND | 0,00 VND | 0,56789% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,72 VND | 0,03 VND | 4,29% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,72 VND | 0,03 VND | 4,68% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,02 VND | 2,72% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,69 VND | 0,00 VND | 0,32797% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,04 VND | -5,73% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,04 VND | -6,22% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,02 VND | -2,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,05 VND | -7,90% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,62 VND | -0,07 VND | -11,19% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,05 VND | -7,50% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,02 VND | -2,46% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,69 VND | 0,00 VND | 0,14634% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,71 VND | 0,02 VND | 3,14% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,72 VND | 0,03 VND | 4,15% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,76 VND | 0,07 VND | 9,26% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,73 VND | 0,05 VND | 6,27% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,74 VND | 0,05 VND | 7,32% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,72 VND | 0,04 VND | 5,28% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,75 VND | 0,06 VND | 8,02% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,82 VND | 0,14 VND | 16,76% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,84 VND | 0,16 VND | 18,61% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,80 VND | 0,12 VND | 14,41% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,78 VND | 0,10 VND | 12,35% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,76 VND | 0,07 VND | 9,40% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,77 VND | 0,09 VND | 11,31% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,78 VND | 0,09 VND | 11,70% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,75 VND | 0,06 VND | 8,55% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,71 VND | 0,02 VND | 3,34% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,73 VND | 0,05 VND | 6,52% |
Artificial Superintelligence Alliance sang EUR
1 FET bằng 0,59081 EUR
Artificial Superintelligence Alliance sang JPY
1 FET bằng 101,79 JPY
Artificial Superintelligence Alliance sang KRW
1 FET bằng 953,26 KRW
Artificial Superintelligence Alliance sang USD
1 FET bằng 0,68563 USD
Artificial Superintelligence Alliance sang VND
1 FET bằng 18.017,24 VND
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $0.68563 |
5.00 | $3.43 |
10.00 | $6.86 |
50.00 | $34.28 |
100.00 | $68.56 |
250.00 | $171.41 |
500.00 | $342.81 |
1000.00 | $685.63 |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 1.45852 |
$5.00 | 7.29261 |
$10.00 | 14.58521 |
$50.00 | 72.92606 |
$100.00 | 145.85211 |
$250.00 | 364.63028 |
$500.00 | 729.26056 |
$1.00K | 1,458.52112 |