Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FET thành 19,17 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 19,17 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FET sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:07 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FET đến VND đứng ở 19,16 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 17,85 N VND. VND giá dao động bởi 0,40879% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,00 N VND trong 24 giờ qua
49,92 NT VND
2,71 NT VND
2,60 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 19,16 N VND | -10,69 VND | -0,05578% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 18,08 N VND | -1,09 N VND | -6,01% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 18,79 N VND | -387,19 VND | -2,06% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 18,86 N VND | -309,72 VND | -1,64% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 18,48 N VND | -690,16 VND | -3,73% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 18,03 N VND | -1,14 N VND | -6,33% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 17,01 N VND | -2,16 N VND | -12,69% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 16,94 N VND | -2,23 N VND | -13,18% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 17,45 N VND | -1,72 N VND | -9,88% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 16,66 N VND | -2,51 N VND | -15,08% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 16,17 N VND | -3,00 N VND | -18,58% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 16,72 N VND | -2,45 N VND | -14,66% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 17,53 N VND | -1,64 N VND | -9,36% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 17,99 N VND | -1,18 N VND | -6,57% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 18,56 N VND | -613,57 VND | -3,31% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 18,75 N VND | -425,61 VND | -2,27% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 19,76 N VND | 584,41 VND | 2,96% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 19,12 N VND | -47,94 VND | -0,25068% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 19,34 N VND | 167,45 VND | 0,86582% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 18,92 N VND | -254,22 VND | -1,34% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 19,49 N VND | 317,32 VND | 1,63% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 21,54 N VND | 2,37 N VND | 10,98% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 22,03 N VND | 2,86 N VND | 12,99% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 20,95 N VND | 1,78 N VND | 8,50% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 20,46 N VND | 1,29 N VND | 6,31% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 19,80 N VND | 625,71 VND | 3,16% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 20,21 N VND | 1,04 N VND | 5,14% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 20,31 N VND | 1,14 N VND | 5,60% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 19,60 N VND | 422,89 VND | 2,16% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 18,53 N VND | -645,14 VND | -3,48% |
Artificial Superintelligence Alliance sang EUR
1 FET bằng 0,62471 EUR
Artificial Superintelligence Alliance sang JPY
1 FET bằng 108,02 JPY
Artificial Superintelligence Alliance sang KRW
1 FET bằng 1.009,93 KRW
Artificial Superintelligence Alliance sang USD
1 FET bằng 0,72987 USD
Artificial Superintelligence Alliance sang VND
1 FET bằng 19.172,33 VND
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫19.17K |
5.00 | ₫95.86K |
10.00 | ₫191.72K |
50.00 | ₫958.62K |
100.00 | ₫1.92M |
250.00 | ₫4.79M |
500.00 | ₫9.59M |
1000.00 | ₫19.17M |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.0₍₄₎5215 |
₫5.00 | 0.00026 |
₫10.00 | 0.00052 |
₫50.00 | 0.00261 |
₫100.00 | 0.00522 |
₫250.00 | 0.01304 |
₫500.00 | 0.02608 |
₫1.00K | 0.05216 |