1 FOBXX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Franklin OnChain U.S. Government Money Fund (FOBXX)?

Chuyển thành

Franklin OnChain U.S. Government Money Fund
FOBXX
1 FOBXX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FOBXX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FOBXX thành 0,00 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FOBXX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:25 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FOBXX đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Franklin OnChain U.S. Government Money Fund là gì?

Tìm hiểu giá trị của Franklin OnChain U.S. Government Money Fund trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FOBXX sang EUR

Ngày1 FOBXX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 1 thg 1 1970
0,00 VND
0,00 VND
0,00%

FOBXX sang EUR

fobxx Franklin OnChain U.S. Government Money Fund EUR
1.00
€0.00
5.00
€0.00
10.00
€0.00
50.00
€0.00
100.00
€0.00
250.00
€0.00
500.00
€0.00
1000.00
€0.00

EUR sang FOBXX

EURfobxx Franklin OnChain U.S. Government Money Fund
€1.00
€5.00
€10.00
€50.00
€100.00
€250.00
€500.00
€1.00K
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi