1 FRXETH đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Frax Ether (FRXETH)?

Chuyển thành

Frax Ether
FRXETH
1 FRXETH = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRXETH đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRXETH thành 678,88 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 678,88 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRXETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:44 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRXETH đến JPY đứng ở 689,88 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 637,78 N VND. JPY giá dao động bởi -0,43284% trong một giờ qua và thay đổi bởi 41,10 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

80,51 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,62 T VND

Nguồn cung lưu hành

118,39 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax Ether là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax Ether trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRXETH sang JPY

Ngày1 FRXETH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
676,11 N VND
-2,78 N VND
-0,41088%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
622,40 N VND
-56,48 N VND
-9,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
624,35 N VND
-54,53 N VND
-8,73%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
624,20 N VND
-54,68 N VND
-8,76%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
588,44 N VND
-90,45 N VND
-15,37%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
570,38 N VND
-108,50 N VND
-19,02%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
539,29 N VND
-139,60 N VND
-25,89%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
531,63 N VND
-147,25 N VND
-27,70%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
544,35 N VND
-134,54 N VND
-24,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
510,50 N VND
-168,38 N VND
-32,98%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
500,30 N VND
-178,58 N VND
-35,70%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
512,98 N VND
-165,90 N VND
-32,34%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
556,47 N VND
-122,41 N VND
-22,00%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
565,90 N VND
-112,98 N VND
-19,97%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
560,32 N VND
-118,57 N VND
-21,16%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
561,82 N VND
-117,06 N VND
-20,84%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
568,60 N VND
-110,28 N VND
-19,40%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
551,82 N VND
-127,06 N VND
-23,03%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
549,59 N VND
-129,29 N VND
-23,53%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
543,51 N VND
-135,38 N VND
-24,91%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
531,32 N VND
-147,56 N VND
-27,77%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
547,71 N VND
-131,18 N VND
-23,95%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
554,25 N VND
-124,64 N VND
-22,49%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
557,02 N VND
-121,86 N VND
-21,88%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
533,84 N VND
-145,05 N VND
-27,17%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
526,71 N VND
-152,18 N VND
-28,89%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
517,40 N VND
-161,49 N VND
-31,21%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
498,49 N VND
-180,39 N VND
-36,19%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
464,93 N VND
-213,95 N VND
-46,02%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
444,00 N VND
-234,89 N VND
-52,90%

FRXETH sang JPY

frxeth Frax Ether ¥ JPY
1.00
¥678.88K
5.00
¥3.39M
10.00
¥6.79M
50.00
¥33.94M
100.00
¥67.89M
250.00
¥169.72M
500.00
¥339.44M
1000.00
¥678.88M

JPY sang FRXETH

¥ JPYfrxeth Frax Ether
¥1.00
0.0₍₅₎1473
¥5.00
0.0₍₅₎7365
¥10.00
0.0₍₄₎1473
¥50.00
0.0₍₄₎7365
¥100.00
0.00015
¥250.00
0.00037
¥500.00
0.00074
¥1.00K
0.00147
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi