1 FRAX đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Frax (prev. FXS) (FRAX)?

Chuyển thành

Frax (prev. FXS)
FRAX
1 FRAX = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 472,13 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 472,13 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:00 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến JPY đứng ở 481,39 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 451,83 VND. JPY giá dao động bởi -1,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi 19,82 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

41,98 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,87 T VND

Nguồn cung lưu hành

88,90 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax (prev. FXS) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax (prev. FXS) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang JPY

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
473,27 VND
1,14 VND
0,24169%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
448,09 VND
-24,04 VND
-5,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
458,76 VND
-13,37 VND
-2,92%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
468,29 VND
-3,84 VND
-0,82057%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
470,77 VND
-1,36 VND
-0,28881%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
424,71 VND
-47,42 VND
-11,17%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
377,31 VND
-94,82 VND
-25,13%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
378,09 VND
-94,04 VND
-24,87%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
430,46 VND
-41,67 VND
-9,68%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
427,06 VND
-45,07 VND
-10,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
414,48 VND
-57,65 VND
-13,91%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
426,19 VND
-45,94 VND
-10,78%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
448,21 VND
-23,92 VND
-5,34%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
468,78 VND
-3,35 VND
-0,71521%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
465,45 VND
-6,68 VND
-1,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
483,18 VND
11,05 VND
2,29%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
525,85 VND
53,72 VND
10,22%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
521,12 VND
48,99 VND
9,40%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
473,55 VND
1,42 VND
0,30006%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
475,62 VND
3,49 VND
0,7331%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
540,71 VND
68,58 VND
12,68%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
553,60 VND
81,47 VND
14,72%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
520,76 VND
48,63 VND
9,34%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
537,78 VND
65,65 VND
12,21%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
566,69 VND
94,56 VND
16,69%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
528,50 VND
56,37 VND
10,67%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
489,90 VND
17,77 VND
3,63%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
406,96 VND
-65,17 VND
-16,01%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
366,77 VND
-105,36 VND
-28,73%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
341,29 VND
-130,84 VND
-38,33%

FRAX sang JPY

frax Frax (prev. FXS) ¥ JPY
1.00
¥472.13
5.00
¥2.36K
10.00
¥4.72K
50.00
¥23.61K
100.00
¥47.21K
250.00
¥118.03K
500.00
¥236.07K
1000.00
¥472.13K

JPY sang FRAX

¥ JPYfrax Frax (prev. FXS)
¥1.00
0.00212
¥5.00
0.01059
¥10.00
0.02118
¥50.00
0.1059
¥100.00
0.21181
¥250.00
0.52952
¥500.00
1.05903
¥1.00K
2.11806
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi