1 FRAX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Frax (prev. FXS) (FRAX)?

Chuyển thành

Frax (prev. FXS)
FRAX
1 FRAX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FRAX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 4,42 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,42 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:53 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến KRW đứng ở 4,50 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,23 N VND. KRW giá dao động bởi -0,91249% trong một giờ qua và thay đổi bởi 185,26 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

392,81 T VND

Khối lượng (24 giờ)

26,86 T VND

Nguồn cung lưu hành

88,90 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Frax (prev. FXS) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Frax (prev. FXS) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FRAX sang KRW

Ngày1 FRAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
4,44 N VND
16,13 VND
0,36344%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
4,21 N VND
-214,49 VND
-5,10%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,31 N VND
-105,95 VND
-2,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,41 N VND
-14,86 VND
-0,3372%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,43 N VND
7,00 VND
0,15811%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,01 N VND
-411,20 VND
-10,26%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,55 N VND
-870,04 VND
-24,50%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,56 N VND
-863,71 VND
-24,28%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,06 N VND
-362,29 VND
-8,93%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,02 N VND
-396,75 VND
-9,86%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,91 N VND
-514,52 VND
-13,17%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
4,02 N VND
-404,22 VND
-10,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
4,15 N VND
-273,25 VND
-6,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
4,38 N VND
-44,63 VND
-1,02%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
4,35 N VND
-66,15 VND
-1,52%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
4,52 N VND
98,33 VND
2,18%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
4,92 N VND
502,96 VND
10,21%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
4,88 N VND
462,43 VND
9,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
4,44 N VND
18,75 VND
0,42239%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
4,44 N VND
14,38 VND
0,32425%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
5,08 N VND
657,23 VND
12,94%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,21 N VND
787,37 VND
15,12%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
4,89 N VND
464,66 VND
9,51%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
5,04 N VND
620,12 VND
12,30%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
5,30 N VND
877,02 VND
16,55%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
4,94 N VND
520,02 VND
10,52%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
4,60 N VND
175,10 VND
3,81%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
3,81 N VND
-609,85 VND
-16,00%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
3,42 N VND
-999,92 VND
-29,23%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
3,19 N VND
-1,23 N VND
-38,41%

FRAX sang KRW

frax Frax (prev. FXS) KRW
1.00
₩4.42K
5.00
₩22.10K
10.00
₩44.21K
50.00
₩221.04K
100.00
₩442.08K
250.00
₩1.11M
500.00
₩2.21M
1000.00
₩4.42M

KRW sang FRAX

KRWfrax Frax (prev. FXS)
₩1.00
0.00023
₩5.00
0.00113
₩10.00
0.00226
₩50.00
0.01131
₩100.00
0.02262
₩250.00
0.05655
₩500.00
0.1131
₩1.00K
0.2262
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi