Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRAX thành 0,85194 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85194 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRAX đến EUR đứng ở 0,86006 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85095 VND. EUR giá dao động bởi -0,02766% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,008 VND trong 24 giờ qua
253,00 Tr VND
5,20 Tr VND
296,98 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,29881% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,85487% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,56095% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,55396% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,58158% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,33091% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,41535% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,09% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,08% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,11% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,00% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,97417% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,47% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,52% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,15% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,1664% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,10262% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,12355% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,17374% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,34867% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,00751% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,35946% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,90469% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,92846% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,93552% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,03% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,81596% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,07% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,48973% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85194 |
5.00 | €4.26 |
10.00 | €8.52 |
50.00 | €42.60 |
100.00 | €85.19 |
250.00 | €212.98 |
500.00 | €425.97 |
1000.00 | €851.94 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.1738 |
€5.00 | 5.86899 |
€10.00 | 11.73797 |
€50.00 | 58.68985 |
€100.00 | 117.37971 |
€250.00 | 293.44927 |
€500.00 | 586.89855 |
€1.00K | 1,173.79709 |