1 FAI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Freysa AI (FAI)?

Chuyển thành

Freysa AI
FAI
1 FAI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho FAI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FAI thành 0,01266 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01266 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:22 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FAI đến EUR đứng ở 0,01315 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01218 VND. EUR giá dao động bởi -0,59519% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00036 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

103,65 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

8,19 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Freysa AI là gì?

Tìm hiểu giá trị của Freysa AI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 FAI sang EUR

Ngày1 FAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-0,19396%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-2,78%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,56%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,90%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,45%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,64797%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,82184%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
5,10%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,16567%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,69%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,45%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,96%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,39%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
8,46%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
10,96%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,04%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,40%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,22%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,32%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
13,70%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
16,45%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
21,61%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
24,73%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
28,75%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
30,83%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
36,22%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,02 VND
0,01 VND
29,20%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
22,69%

FAI sang EUR

fai Freysa AI EUR
1.00
€0.01266
5.00
€0.06328
10.00
€0.12657
50.00
€0.63284
100.00
€1.27
250.00
€3.16
500.00
€6.33
1000.00
€12.66

EUR sang FAI

EURfai Freysa AI
€1.00
79.00947
€5.00
395.04737
€10.00
790.09474
€50.00
3,950.4737
€100.00
7,900.9474
€250.00
19,752.36851
€500.00
39,504.73701
€1.00K
79,009.47403
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi