Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FUXI thành 0,01895 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01895 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FUXI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:10 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FUXI đến KRW đứng ở 0,01932 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01887 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00023 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
20,60 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,00299% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,0₍₄₎2586% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,22% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -2,08% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -1,60% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 0,53196% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 1,87% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,38% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 3,29% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,56352% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -0,57842% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -14,43% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01895 |
5.00 | ₩0.09474 |
10.00 | ₩0.18949 |
50.00 | ₩0.94743 |
100.00 | ₩1.89 |
250.00 | ₩4.74 |
500.00 | ₩9.47 |
1000.00 | ₩18.95 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 52.77418 |
₩5.00 | 263.8709 |
₩10.00 | 527.7418 |
₩50.00 | 2,638.70902 |
₩100.00 | 5,277.41803 |
₩250.00 | 13,193.54508 |
₩500.00 | 26,387.09017 |
₩1.00K | 52,774.18034 |