Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 G thành 18,10 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 18,10 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi G sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:10 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 G đến KRW đứng ở 18,21 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 16,42 VND. KRW giá dao động bởi -0,57798% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,63 VND trong 24 giờ qua
130,62 T VND
12,77 T VND
7,23 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 18,13 VND | 0,03 VND | 0,18293% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 16,55 VND | -1,55 VND | -9,38% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 17,56 VND | -0,54 VND | -3,08% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 17,74 VND | -0,36 VND | -2,04% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 17,50 VND | -0,60 VND | -3,41% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 17,21 VND | -0,89 VND | -5,16% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 16,87 VND | -1,23 VND | -7,29% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 16,62 VND | -1,48 VND | -8,89% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 17,14 VND | -0,96 VND | -5,62% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 16,63 VND | -1,47 VND | -8,82% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 16,14 VND | -1,96 VND | -12,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 16,41 VND | -1,69 VND | -10,32% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 17,00 VND | -1,10 VND | -6,45% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 17,76 VND | -0,34 VND | -1,93% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 17,60 VND | -0,50 VND | -2,84% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 17,90 VND | -0,20 VND | -1,09% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 19,28 VND | 1,18 VND | 6,13% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 18,83 VND | 0,73 VND | 3,90% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 18,65 VND | 0,55 VND | 2,96% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 18,12 VND | 0,02 VND | 0,09801% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 18,82 VND | 0,72 VND | 3,80% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 20,30 VND | 2,20 VND | 10,83% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 20,66 VND | 2,56 VND | 12,41% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 20,06 VND | 1,96 VND | 9,79% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 18,45 VND | 0,35 VND | 1,91% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 18,58 VND | 0,48 VND | 2,58% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 19,09 VND | 0,99 VND | 5,17% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 18,86 VND | 0,76 VND | 4,03% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 18,68 VND | 0,58 VND | 3,12% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 18,20 VND | 0,10 VND | 0,5278% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩18.10 |
5.00 | ₩90.50 |
10.00 | ₩181.00 |
50.00 | ₩905.00 |
100.00 | ₩1.81K |
250.00 | ₩4.53K |
500.00 | ₩9.05K |
1000.00 | ₩18.10K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.05525 |
₩5.00 | 0.27624 |
₩10.00 | 0.55249 |
₩50.00 | 2.76243 |
₩100.00 | 5.52486 |
₩250.00 | 13.81215 |
₩500.00 | 27.62431 |
₩1.00K | 55.24862 |