1 GHO đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 GHO (GHO)?

Chuyển thành

GHO
GHO
1 GHO = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho GHO đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 GHO thành 1,38 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,38 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi GHO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 GHO đến KRW đứng ở 1,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi -0,05243% trong một giờ qua và thay đổi bởi -11,37 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

462,76 T VND

Khối lượng (24 giờ)

28,31 T VND

Nguồn cung lưu hành

335,90 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 GHO sang KRW

Ngày1 GHO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
1,38 N VND
6,53 VND
0,47168%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
12,60 VND
0,90646%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
10,60 VND
0,76318%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
10,41 VND
0,74979%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
10,38 VND
0,74797%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
7,54 VND
0,54414%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
7,45 VND
0,53794%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
8,61 VND
0,62082%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
3,63 VND
0,26304%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
9,77 VND
0,70402%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
9,76 VND
0,70362%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
9,38 VND
0,67619%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,39 N VND
16,70 VND
1,20%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
13,31 VND
0,95706%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
8,30 VND
0,59905%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
8,70 VND
0,62751%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,38 N VND
3,69 VND
0,26695%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,38 N VND
3,40 VND
0,2465%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,38 N VND
2,79 VND
0,20182%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,37 N VND
-8,19 VND
-0,59832%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
1,37 N VND
-5,17 VND
-0,37649%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,38 N VND
1,03 VND
0,07495%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,38 N VND
2,80 VND
0,20306%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,39 N VND
11,41 VND
0,82117%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,39 N VND
11,65 VND
0,83862%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,39 N VND
11,70 VND
0,84227%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
1,39 N VND
14,02 VND
1,01%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,38 N VND
7,20 VND
0,52016%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,39 N VND
8,83 VND
0,63685%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
1,38 N VND
4,41 VND
0,31906%

GHO sang KRW

gho GHO KRW
1.00
₩1.38K
5.00
₩6.89K
10.00
₩13.78K
50.00
₩68.88K
100.00
₩137.77K
250.00
₩344.42K
500.00
₩688.85K
1000.00
₩1.38M

KRW sang GHO

KRWgho GHO
₩1.00
0.00073
₩5.00
0.00363
₩10.00
0.00726
₩50.00
0.03629
₩100.00
0.07259
₩250.00
0.18146
₩500.00
0.36293
₩1.00K
0.72585
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi