Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HASH thành 4,40 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,40 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HASH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:08 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HASH đến JPY đứng ở 4,57 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,94 VND. JPY giá dao động bởi 0,35818% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,34444 VND trong 24 giờ qua
210,83 T VND
402,83 N VND
47,92 T VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 4,38 VND | -0,02 VND | -0,53466% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 4,59 VND | 0,19 VND | 4,22% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 4,45 VND | 0,05 VND | 1,08% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 4,25 VND | -0,15 VND | -3,46% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 4,18 VND | -0,22 VND | -5,24% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 4,55 VND | 0,15 VND | 3,36% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 4,32 VND | -0,08 VND | -1,79% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 4,17 VND | -0,23 VND | -5,57% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 4,06 VND | -0,34 VND | -8,44% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 4,03 VND | -0,37 VND | -9,16% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 4,06 VND | -0,34 VND | -8,47% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 3,90 VND | -0,50 VND | -12,79% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 4,17 VND | -0,23 VND | -5,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 4,05 VND | -0,35 VND | -8,56% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 3,90 VND | -0,50 VND | -12,77% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 4,09 VND | -0,31 VND | -7,59% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 4,04 VND | -0,36 VND | -8,85% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 4,01 VND | -0,39 VND | -9,71% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 4,04 VND | -0,36 VND | -8,80% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 4,01 VND | -0,39 VND | -9,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 4,36 VND | -0,04 VND | -0,8276% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 3,88 VND | -0,52 VND | -13,30% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 4,32 VND | -0,08 VND | -1,83% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 4,23 VND | -0,17 VND | -4,06% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 4,12 VND | -0,28 VND | -6,67% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 4,43 VND | 0,03 VND | 0,58889% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 3,99 VND | -0,41 VND | -10,22% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 4,03 VND | -0,37 VND | -9,28% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 4,12 VND | -0,28 VND | -6,79% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 4,04 VND | -0,36 VND | -8,87% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥4.40 |
5.00 | ¥22.00 |
10.00 | ¥44.00 |
50.00 | ¥220.00 |
100.00 | ¥440.00 |
250.00 | ¥1.10K |
500.00 | ¥2.20K |
1000.00 | ¥4.40K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.22727 |
¥5.00 | 1.13636 |
¥10.00 | 2.27273 |
¥50.00 | 11.36364 |
¥100.00 | 22.72727 |
¥250.00 | 56.81818 |
¥500.00 | 113.63636 |
¥1.00K | 227.27273 |