1 HAY đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 HayCoin (HAY)?

Chuyển thành

HayCoin
HAY
1 HAY = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HAY đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HAY thành 75,21 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 75,21 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:37 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HAY đến EUR đứng ở 77,13 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 69,39 N VND. EUR giá dao động bởi -2,38% trong một giờ qua và thay đổi bởi 5,25 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

774,68 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HayCoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của HayCoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HAY sang EUR

Ngày1 HAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
68,83 N VND
-6,38 N VND
-9,28%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
78,25 N VND
3,05 N VND
3,89%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
73,37 N VND
-1,84 N VND
-2,51%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
76,79 N VND
1,58 N VND
2,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
70,02 N VND
-5,19 N VND
-7,42%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
75,33 N VND
122,72 VND
0,1629%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
78,49 N VND
3,28 N VND
4,18%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
67,12 N VND
-8,09 N VND
-12,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
65,09 N VND
-10,11 N VND
-15,54%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
60,27 N VND
-14,94 N VND
-24,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
60,80 N VND
-14,41 N VND
-23,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
69,04 N VND
-6,17 N VND
-8,93%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
70,99 N VND
-4,21 N VND
-5,94%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
79,68 N VND
4,47 N VND
5,61%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
83,17 N VND
7,96 N VND
9,57%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
81,53 N VND
6,32 N VND
7,75%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
73,64 N VND
-1,57 N VND
-2,14%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
73,30 N VND
-1,91 N VND
-2,61%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
80,52 N VND
5,31 N VND
6,59%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
85,40 N VND
10,19 N VND
11,93%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
85,92 N VND
10,72 N VND
12,47%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
86,10 N VND
10,89 N VND
12,65%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
97,85 N VND
22,64 N VND
23,14%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
66,11 N VND
-9,09 N VND
-13,75%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
76,78 N VND
1,57 N VND
2,04%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
89,53 N VND
14,33 N VND
16,00%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
89,90 N VND
14,69 N VND
16,34%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
77,53 N VND
2,32 N VND
2,99%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
71,40 N VND
-3,81 N VND
-5,33%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
69,83 N VND
-5,38 N VND
-7,70%

HAY sang EUR

hay HayCoin EUR
1.00
€75.21K
5.00
€376.05K
10.00
€752.09K
50.00
€3.76M
100.00
€7.52M
250.00
€18.80M
500.00
€37.60M
1000.00
€75.21M

EUR sang HAY

EURhay HayCoin
€1.00
0.0₍₄₎1329
€5.00
0.0₍₄₎6648
€10.00
0.00013
€50.00
0.00066
€100.00
0.00133
€250.00
0.00332
€500.00
0.00665
€1.00K
0.0133
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi