1 HAY đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 HayCoin (HAY)?

Chuyển thành

HayCoin
HAY
1 HAY = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HAY đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HAY thành 69,05 N VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 69,05 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HAY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:55 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HAY đến USD đứng ở 91,71 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 57,51 N VND. USD giá dao động bởi 0,1657% trong một giờ qua và thay đổi bởi -21,92 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

6,60 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HayCoin là gì?

Tìm hiểu giá trị của HayCoin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HAY sang USD

Ngày1 HAY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
79,95 N VND
10,90 N VND
13,64%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
91,15 N VND
22,10 N VND
24,25%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
85,47 N VND
16,42 N VND
19,21%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
89,44 N VND
20,39 N VND
22,80%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
81,75 N VND
12,71 N VND
15,54%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
87,86 N VND
18,81 N VND
21,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
90,92 N VND
21,87 N VND
24,05%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
77,77 N VND
8,72 N VND
11,22%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
75,39 N VND
6,34 N VND
8,41%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
69,86 N VND
811,09 VND
1,16%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
70,48 N VND
1,44 N VND
2,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
78,83 N VND
9,79 N VND
12,42%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
81,14 N VND
12,10 N VND
14,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
92,05 N VND
23,00 N VND
24,99%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
96,43 N VND
27,38 N VND
28,40%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
95,84 N VND
26,79 N VND
27,96%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
86,50 N VND
17,45 N VND
20,18%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
86,10 N VND
17,05 N VND
19,81%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
94,64 N VND
25,59 N VND
27,04%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
100,56 N VND
31,52 N VND
31,34%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
100,86 N VND
31,81 N VND
31,54%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
100,70 N VND
31,65 N VND
31,43%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
113,79 N VND
44,75 N VND
39,32%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
76,88 N VND
7,84 N VND
10,19%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
89,28 N VND
20,23 N VND
22,66%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
104,00 N VND
34,95 N VND
33,61%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
104,60 N VND
35,55 N VND
33,99%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
89,99 N VND
20,95 N VND
23,28%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
83,29 N VND
14,25 N VND
17,11%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
81,60 N VND
12,55 N VND
15,38%

HAY sang USD

hay HayCoin $ USD
1.00
$69.05K
5.00
$345.23K
10.00
$690.46K
50.00
$3.45M
100.00
$6.90M
250.00
$17.26M
500.00
$34.52M
1000.00
$69.05M

USD sang HAY

$ USDhay HayCoin
$1.00
0.0₍₄₎1448
$5.00
0.0₍₄₎7241
$10.00
0.00014
$50.00
0.00072
$100.00
0.00145
$250.00
0.00362
$500.00
0.00724
$1.00K
0.01448
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi