1 HOME đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 HOME (HOME)?

Chuyển thành

HOME
HOME
1 HOME = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HOME đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOME thành 0,03791 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03791 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOME sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:07 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOME đến EUR đứng ở 0,03881 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03378 VND. EUR giá dao động bởi -2,10% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00407 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

103,10 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

31,19 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

2,72 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HOME là gì?

Tìm hiểu giá trị của HOME trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HOME sang EUR

Ngày1 HOME sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
0,04 VND
0,00 VND
1,11%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
0,03 VND
-0,00 VND
-13,20%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-11,90%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-9,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-12,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-15,52%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-22,84%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-22,21%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-19,10%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-25,66%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-36,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-30,96%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-25,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-23,46%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-27,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-28,23%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-35,05%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-41,74%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-40,19%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,03 VND
-0,01 VND
-49,98%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-51,76%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,02 VND
-0,01 VND
-58,98%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-65,83%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-68,17%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-72,28%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-66,00%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-82,73%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-80,69%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-83,31%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
0,02 VND
-0,02 VND
-84,08%

HOME sang EUR

home HOME EUR
1.00
€0.03791
5.00
€0.18954
10.00
€0.37908
50.00
€1.90
100.00
€3.79
250.00
€9.48
500.00
€18.95
1000.00
€37.91

EUR sang HOME

EURhome HOME
€1.00
26.37934
€5.00
131.89671
€10.00
263.79343
€50.00
1,318.96714
€100.00
2,637.93429
€250.00
6,594.83572
€500.00
13,189.67143
€1.00K
26,379.34286
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi