1 HOME đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 HOME (HOME)?

Chuyển thành

HOME
HOME
1 HOME = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho HOME đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HOME thành 61,18 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 61,18 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HOME sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:05 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HOME đến KRW đứng ở 62,69 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 54,51 VND. KRW giá dao động bởi -2,13% trong một giờ qua và thay đổi bởi 6,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

166,53 T VND

Khối lượng (24 giờ)

53,75 T VND

Nguồn cung lưu hành

2,72 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá HOME là gì?

Tìm hiểu giá trị của HOME trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 HOME sang KRW

Ngày1 HOME sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
62,00 VND
0,82 VND
1,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
54,10 VND
-7,08 VND
-13,08%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
54,80 VND
-6,38 VND
-11,64%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
56,22 VND
-4,96 VND
-8,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
54,65 VND
-6,53 VND
-11,96%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
53,10 VND
-8,08 VND
-15,21%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
49,86 VND
-11,32 VND
-22,70%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
49,85 VND
-11,33 VND
-22,72%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
50,99 VND
-10,19 VND
-19,99%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
48,53 VND
-12,65 VND
-26,08%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
44,73 VND
-16,45 VND
-36,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
46,61 VND
-14,57 VND
-31,25%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
48,09 VND
-13,09 VND
-27,21%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
48,91 VND
-12,27 VND
-25,10%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
47,60 VND
-13,58 VND
-28,52%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
47,62 VND
-13,56 VND
-28,47%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
45,66 VND
-15,52 VND
-33,98%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
43,47 VND
-17,71 VND
-40,74%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
43,94 VND
-17,24 VND
-39,23%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
40,77 VND
-20,41 VND
-50,06%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
40,44 VND
-20,74 VND
-51,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
38,65 VND
-22,53 VND
-58,31%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
36,97 VND
-24,21 VND
-65,49%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
36,48 VND
-24,70 VND
-67,71%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
35,60 VND
-25,58 VND
-71,86%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
36,94 VND
-24,24 VND
-65,61%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
33,56 VND
-27,62 VND
-82,32%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
33,83 VND
-27,35 VND
-80,83%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
33,31 VND
-27,87 VND
-83,69%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
33,22 VND
-27,96 VND
-84,14%

HOME sang KRW

home HOME KRW
1.00
₩61.18
5.00
₩305.90
10.00
₩611.80
50.00
₩3.06K
100.00
₩6.12K
250.00
₩15.30K
500.00
₩30.59K
1000.00
₩61.18K

KRW sang HOME

KRWhome HOME
₩1.00
0.01635
₩5.00
0.08173
₩10.00
0.16345
₩50.00
0.81726
₩100.00
1.63452
₩250.00
4.0863
₩500.00
8.17261
₩1.00K
16.34521
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi