Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 HYPE thành 59,52 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 59,52 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi HYPE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:55 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 HYPE đến KRW đứng ở 63,74 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 59,52 N VND. KRW giá dao động bởi -0,96707% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,21 N VND trong 24 giờ qua
19,93 NT VND
413,94 T VND
333,77 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 60,34 N VND | 823,66 VND | 1,36% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 62,81 N VND | 3,29 N VND | 5,24% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 60,79 N VND | 1,27 N VND | 2,09% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 56,95 N VND | -2,57 N VND | -4,51% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 56,69 N VND | -2,83 N VND | -5,00% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 52,74 N VND | -6,78 N VND | -12,86% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 53,39 N VND | -6,14 N VND | -11,49% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 53,59 N VND | -5,93 N VND | -11,07% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 53,09 N VND | -6,43 N VND | -12,12% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 51,40 N VND | -8,12 N VND | -15,80% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 52,07 N VND | -7,45 N VND | -14,31% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 57,11 N VND | -2,41 N VND | -4,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 58,83 N VND | -691,38 VND | -1,18% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 60,28 N VND | 758,19 VND | 1,26% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 60,59 N VND | 1,07 N VND | 1,76% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 60,42 N VND | 895,16 VND | 1,48% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 60,11 N VND | 586,70 VND | 0,97608% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 61,08 N VND | 1,55 N VND | 2,54% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 57,84 N VND | -1,68 N VND | -2,91% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 60,10 N VND | 580,27 VND | 0,96548% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 63,63 N VND | 4,11 N VND | 6,46% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 61,16 N VND | 1,64 N VND | 2,68% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 64,06 N VND | 4,54 N VND | 7,08% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 61,71 N VND | 2,19 N VND | 3,54% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 61,76 N VND | 2,24 N VND | 3,62% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 64,02 N VND | 4,50 N VND | 7,03% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 65,28 N VND | 5,76 N VND | 8,82% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 66,60 N VND | 7,08 N VND | 10,63% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 65,56 N VND | 6,04 N VND | 9,22% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 66,96 N VND | 7,44 N VND | 11,12% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩59.52K |
5.00 | ₩297.61K |
10.00 | ₩595.21K |
50.00 | ₩2.98M |
100.00 | ₩5.95M |
250.00 | ₩14.88M |
500.00 | ₩29.76M |
1000.00 | ₩59.52M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₄₎1680 |
₩5.00 | 0.0₍₄₎8400 |
₩10.00 | 0.00017 |
₩50.00 | 0.00084 |
₩100.00 | 0.00168 |
₩250.00 | 0.0042 |
₩500.00 | 0.0084 |
₩1.00K | 0.0168 |