Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 IBERA thành 316,41 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 316,41 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi IBERA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:00 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 IBERA đến JPY đứng ở 319,14 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 288,49 VND. JPY giá dao động bởi -0,00637% trong một giờ qua và thay đổi bởi 27,63 VND trong 24 giờ qua
25,04 T VND
54,14 Tr VND
79,00 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 315,75 VND | -0,66 VND | -0,20865% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 296,39 VND | -20,02 VND | -6,75% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 315,93 VND | -0,48 VND | -0,15221% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 317,19 VND | 0,78 VND | 0,24505% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 305,88 VND | -10,53 VND | -3,44% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 292,87 VND | -23,54 VND | -8,04% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 274,56 VND | -41,85 VND | -15,24% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 271,05 VND | -45,36 VND | -16,73% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 282,26 VND | -34,15 VND | -12,10% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 271,51 VND | -44,90 VND | -16,54% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 259,34 VND | -57,07 VND | -22,01% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 266,08 VND | -50,33 VND | -18,91% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 285,05 VND | -31,36 VND | -11,00% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 300,34 VND | -16,07 VND | -5,35% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 303,59 VND | -12,82 VND | -4,22% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 317,67 VND | 1,26 VND | 0,3963% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 340,65 VND | 24,24 VND | 7,12% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 331,45 VND | 15,04 VND | 4,54% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 333,07 VND | 16,66 VND | 5,00% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 329,06 VND | 12,65 VND | 3,85% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 350,10 VND | 33,69 VND | 9,62% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 366,06 VND | 49,65 VND | 13,56% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 365,00 VND | 48,59 VND | 13,31% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 348,71 VND | 32,30 VND | 9,26% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 339,63 VND | 23,22 VND | 6,84% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 341,85 VND | 25,44 VND | 7,44% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 347,05 VND | 30,64 VND | 8,83% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 353,74 VND | 37,33 VND | 10,55% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 336,07 VND | 19,66 VND | 5,85% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 318,02 VND | 1,61 VND | 0,50767% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥316.41 |
5.00 | ¥1.58K |
10.00 | ¥3.16K |
50.00 | ¥15.82K |
100.00 | ¥31.64K |
250.00 | ¥79.10K |
500.00 | ¥158.21K |
1000.00 | ¥316.41K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00316 |
¥5.00 | 0.0158 |
¥10.00 | 0.0316 |
¥50.00 | 0.15802 |
¥100.00 | 0.31605 |
¥250.00 | 0.79011 |
¥500.00 | 1.58023 |
¥1.00K | 3.16046 |